Thông tin mới về đòn bẩy và mức ký quỹ cho nhiều Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M (02/01/2024)

Đăng vào 2024-01-02 13:50

Thân gửi Cộng đồng Binance,

Binance Futures sẽ cập nhật mức đòn bẩy và ký quỹ của các Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M và COIN-M theo bảng dưới đây:

  • Vào lúc 16:35 ngày 24/12/2023 (Giờ Việt Nam): Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M BTCUSDT, ETHUSDT, ORDIUSDT và SOLUSDT

  • Vào lúc 19:50 ngày 02/01/2024 (Giờ Việt Nam): Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M BNBUSDT, OPUSDT, DOTUSDT, NEARUSDT và 1000SATSUSDT, cũng như Hợp đồng vĩnh cửu COIN-M ETHUSD

Xin lưu ý rằng các vị thế hiện có đã được lập trước thời điểm cập nhật sẽ không bị ảnh hưởng. 

Cập nhật cấp đòn bẩy và mức ký quỹ:

  • BTCUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

101 - 125x

0 <Vị thế ≤ 50.000

0.40%

101 - 125x

0 <Vị thế ≤ 50.000

0.40%

51 - 100x

50.000 < Vị thế ≤ 500.000

0.50%

51 - 100x

50.000 < Vị thế ≤ 500.000

0.50%

21 - 50x

500.000 < Vị thế ≤ 8.000.000

1,00%

21 - 50x

500.000 < Vị thế ≤ 10.000.000

1,00%

11 - 20x

8.000.000 < Vị thế ≤ 50.000.000

2,50%

11 - 20x

10.000.000 < Vị thế ≤ 80.000.000

2,50%

6 - 10x

50.000.000 < Vị thế ≤ 80.000.000

5,00%

6 - 10x

80.000.000 <Vị thế ≤ 150.000.000

5,00%

5x

80.000.000 < Vị thế ≤ 100.000.000

10,00%

5x

150.000.000 < Vị thế ≤ 300.000.000

10,00%

4x

100.000.000 < Vị thế ≤ 120.000.000

12,50%

4x

300.000.000 < Vị thế ≤ 450.000.000

12,50%

3x

120.000.000 < Vị thế ≤ 200.000.000

15,00%

3x

450.000.000 < Vị thế ≤ 600.000.000

15,00%

2x

200.000.000 < Vị thế ≤ 300.000.000

25,00%

2x

600.000.000 < Vị thế ≤ 800.000.000

25,00%

1x

300.000.000 < Vị thế ≤ 500.000.000

50,00%

1x

800.000.000 < Vị thế ≤ 1.000.000.000

50,00%

  • ETHUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

76 - 100x

0 < Vị thế ≤ 200.000

0.50%

101 - 125x

0 <Vị thế ≤ 50.000

0.40%

51 - 75x

200.000 < Vị thế ≤ 800.000

0.65%

76 - 100x

50.000 < Vị thế ≤ 500.000

0.50%

21 - 50x

800.000 < Vị thế ≤ 5.000.000

1,00%

51 - 75x

500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000

0.65%

11 - 20x

5.000.000 < Vị thế ≤ 30.000.000

2,00%

21 - 50x

1.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000

1,00%

6 - 10x

30.000.000 < Vị thế ≤ 50.000.000

5,00%

11 - 20x

5.000.000 < Vị thế ≤ 50.000.000

2,00%

5x

50.000.000 < Vị thế ≤ 70.000.000

10,00%

6 - 10x

50.000.000 <Vị thế ≤ 100.000.000

5,00%

4x

70.000.000 <Vị thế ≤ 80.000.000

12,50%

5x

100.000.000 < Vị thế ≤ 150.000.000

10,00%

3x

80.000.000 < Vị thế ≤ 100.000.000

15,00%

4x

150.000.000 < Vị thế ≤ 300.000.000

12,50%

2x

100.000.000 < Vị thế ≤ 150.000.000

25,00%

3x

300.000.000 < Vị thế ≤ 400.000.000

15,00%

1x

150.000.000 < Vị thế ≤ 300.000.000

50,00%

2x

400.000.000 < Vị thế ≤ 500.000.000

25,00%

Không áp dụng

1x

500.000.000 < Vị thế ≤ 800.000.000

50,00%

  • ORDIUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

26 - 50x

0 <Vị thế ≤ 5.000

1.50%

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 5.000

0.65%

21 - 25x

5.000 < Vị thế ≤ 50.000

2,00%

41 - 50x

5.000 <Vị thế ≤ 75.000

1,00%

11 - 20x

50.000 < Vị thế ≤ 400.000

2,50%

26 - 40x

75.000 < Vị thế ≤ 150.000

1.50%

6 - 10x

400.000 < Vị thế ≤ 800.000

5,00%

21 - 25x

150.000 <Vị thế ≤ 300.000

2,00%

5x

800.000 < Vị thế ≤ 2.000.000

10,00%

11 - 20x

300.000 < Vị thế ≤ 1.000.000

2,50%

3 - 4x

2.000.000 <Vị thế ≤ 4.000.000

12,50%

6 - 10x

1.000.000 < Vị thế ≤ 3.000.000

5,00%

2x

4.000.000 <Vị thế ≤ 8.000.000

25,00%

5x

3.000.000 < Vị thế ≤ 6.000.000

10,00%

1x

8.000.000 < Vị thế ≤ 15.000.000

50,00%

3 - 4x

6.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000

12,50%

Không áp dụng

2x

10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000

25,00%

1x

20.000.000 < Vị thế ≤ 30.000.000

50,00%

  • SOLUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 10.000

0.65%

76 - 100x

0 <Vị thế ≤ 10.000

0.50%

41 - 50x

10.000 <Vị thế ≤ 50.000

1,00%

51 - 75x

10.000 <Vị thế ≤ 50.000

0.65%

26 - 40x

50.000 < Vị thế ≤ 100.000

1.20%

41 - 50x

50.000 < Vị thế ≤ 200.000

1,00%

21 - 25x

100.000 <Vị thế ≤ 200.000

2,00%

26 - 40x

200.000 <Vị thế ≤ 500.000

1.20%

11 - 20x

200.000 < Vị thế ≤ 1.000.000

2,50%

21 - 25x

500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000

2,00%

6 - 10x

1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000

5,00%

11 - 20x

1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000

2,50%

5x

2.000.000 < Vị thế ≤ 4.800.000

10,00%

6 - 10x

2.000.000 <Vị thế ≤ 5.000.000

5,00%

3 - 4x

4.800.000 < Vị thế ≤ 6.000.000

12,50%

5x

5.000.000 < Vị thế ≤ 15.000.000

10,00%

2x

6.000.000 < Vị thế ≤ 18.000.000

25,00%

3 - 4x

15.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000

12,50%

1x

18.000.000 < Vị thế ≤ 30.000.000

50,00%

2x

20.000.000 <Vị thế ≤ 50.000.000

25,00%

Không áp dụng

1x

50.000.000 <Vị thế ≤ 100.000.000

50,00%

  • BNBUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 5.000

0.50%

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 10.000

0.50%

41 - 50x

5.000 < Vị thế ≤ 10.000

0,60%

41 - 50x

10.000 <Vị thế ≤ 50.000

0,60%

26 - 40x

10.000 <Vị thế ≤ 50.000

1,00%

26 - 40x

50.000 < Vị thế ≤ 100.000

1,00%

11 - 25x

50.000 <Vị thế ≤ 250.000

2,00%

11 - 25x

100.000 <Vị thế ≤ 500.000

2,00%

6 - 10x

250,000 < Vị thế ≤ 1,000,000

5,00%

6 - 10x

500.000 <Vị thế ≤ 2.000.000

5,00%

5x

1.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000

10,00%

5x

2.000.000 < Vị thế ≤ 6.000.000

10,00%

4x

5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000

12,50%

4x

6.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000

12,50%

3x

10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000

15,00%

3x

10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000

15,00%

2x

20.000.000 < Vị thế ≤ 30.000.000

25,00%

2x

20.000.000 < Vị thế ≤ 30.000.000

25,00%

1x

30.000.000 < Vị thế ≤ 50.000.000

50,00%

1x

30.000.000 < Vị thế ≤ 50.000.000

50,00%

  • OPUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

26 - 50x

0 <Vị thế ≤ 5.000

0,60%

26 - 50x

0 <Vị thế ≤ 10.000

0,60%

21 - 25x

5.000 < Vị thế ≤ 50.000

1,00%

21 - 25x

10.000 <Vị thế ≤ 50.000

1,00%

11 - 20x

50.000 < Vị thế ≤ 600.000

2,50%

11 - 20x

50.000 < Vị thế ≤ 600.000

2,50%

6 - 10x

600.000 < Vị thế ≤ 1.200.000

5,00%

6 - 10x

600.000 < Vị thế ≤ 2.000.000

5,00%

5x

1.200.000 < Vị thế ≤ 3.000.000

10,00%

5x

2.000.000 <Vị thế ≤ 5.000.000

10,00%

3 - 4x

3.000.000 <Vị thế ≤ 5.000.000

12,50%

3 - 4x

5.000.000 < Vị thế ≤ 7.000.000

12,50%

2x

5.000.000 < Vị thế ≤ 12.000.000

25,00%

2x

7.000.000 < Vị thế ≤ 18.000.000

25,00%

1x

12.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000

50,00%

1x

18.000.000 < Vị thế ≤ 30.000.000

50,00%

  • DOTUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 10.000

0.65%

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 10.000

0.65%

26 - 50x

10.000 <Vị thế ≤ 50.000

1,00%

26 - 50x

10.000 <Vị thế ≤ 50.000

1,00%

11 - 25x

50.000 <Vị thế ≤ 250.000

2,00%

11 - 25x

50.000 < Vị thế ≤ 500.000

2,00%

6 - 10x

250,000 < Vị thế ≤ 1,000,000

5,00%

6 - 10x

500.000 <Vị thế ≤ 2.000.000

5,00%

5x

1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000

10,00%

5x

2.000.000 <Vị thế ≤ 5.000.000

10,00%

4x

2.000.000 <Vị thế ≤ 5.000.000

12,50%

4x

5.000.000 < Vị thế ≤ 7.000.000

12,50%

3x

5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000

15,00%

3x

7.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000

15,00%

2x

10.000.000 <Vị thế ≤ 50.000.000

25,00%

2x

10.000.000 < Vị thế ≤ 30.000.000

25,00%

1x

50.000.000 <Vị thế ≤ 100.000.000

50,00%

1x

30.000.000 < Vị thế ≤ 50.000.000

50,00%

  • NEARUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

21 - 50x

0 <Vị thế ≤ 10.000

1.50%

21 - 50x

0 <Vị thế ≤ 10.000

1.50%

16 - 20x

10.000 < Vị thế ≤ 150.000

2,50%

16 - 20x

10.000 < Vị thế ≤ 250.000

2,50%

11 - 15x

150.000 <Vị thế ≤ 250.000

3.00%

11 - 15x

250.000 < Vị thế ≤ 750.000

3.00%

6 - 10x

250.000 < Vị thế ≤ 600.000

5,00%

6 - 10x

750.000 < Vị thế ≤ 1.500.000

5,00%

5x

600.000 < Vị thế ≤ 1.600.000

10,00%

5x

1.500.000 < Vị thế ≤ 4.000.000

10,00%

3 - 4x

1.600.000 < Vị thế ≤ 2.000.000

12,50%

3 - 4x

4.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000

12,50%

2x

2.000.000 < Vị thế ≤ 6.000.000

25,00%

2x

5.000.000 < Vị thế ≤ 12.000.000

25,00%

1x

6.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000

50,00%

1x

12.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000

50,00%

  • 1000SATSUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

21 - 50x

0 <Vị thế ≤ 5.000

1.50%

21 - 50x

0 <Vị thế ≤ 5.000

1.50%

11 - 20x

5,000 <Vị thế ≤ 25,000

2,50%

11 - 20x

5.000 < Vị thế ≤ 50.000

2,50%

6 - 10x

25,000 < Vị thế ≤ 100,000

5,00%

6 - 10x

50.000 < Vị thế ≤ 200.000

5,00%

5x

100.000 <Vị thế ≤ 200.000

10,00%

5x

200.000 <Vị thế ≤ 500.000

10,00%

3 - 4x

200.000 <Vị thế ≤ 500.000

12,50%

3 - 4x

500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000

12,50%

2x

500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000

25,00%

2x

1.000.000 < Vị thế ≤ 3.000.000

25,00%

1x

1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000

50,00%

1x

3.000.000 <Vị thế ≤ 5.000.000

50,00%

  • ETHUSD (Hợp đồng vĩnh cửu COIN-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng ETH)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng ETH)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

76 - 100x

0 < Vị thế ≤ 15

0.50%

76 - 100x

0 < Vị thế ≤ 15

0.50%

51 - 75x

15 < Vị thế ≤ 100

0.65%

51 - 75x

15 < Vị thế ≤ 100

0.65%

21 - 50x

100 < Vị thế ≤ 250

1,00%

21 - 50x

100 < Vị thế ≤ 250

1,00%

11 - 20x

250 <Vị thế ≤ 500

2,50%

11 - 20x

250 <Vị thế ≤ 500

2,50%

6 - 10x

500 <Vị thế ≤ 1.000

5,00%

6 - 10x

500 <Vị thế ≤ 1.000

5,00%

5x

1.000 < Vị thế ≤ 1.500

10,00%

5x

1.000 < Vị thế ≤ 2.000

10,00%

4x

1.500 <Vị thế ≤ 2.000

12,50%

4x

2.000 <Vị thế ≤ 2.500

12,50%

3x

2.000 < Vị thế ≤ 5.000

15,00%

3x

2.500 <Vị thế ≤ 5.000

15,00%

2x

5.000 < Vị thế ≤ 7.500

25,00%

2x

5.000 < Vị thế ≤ 10.000

25,00%

1x

7.500 <Vị thế ≤ 50.000

50,00%

1x

10.000 <Vị thế ≤ 50.000

50,00%

Thông tin tham khảo thêm:

Lưu ý: Bản dịch của bài viết và bản gốc tiếng Anh có thể có sự khác biệt. Vui lòng tham khảo bản gốc để cập nhật thông tin mới nhất hoặc chính xác nhất nếu có bất kỳ sự khác biệt nào.

Cảm ơn sự ủng hộ của các bạn!

Đội ngũ Binance

02/01/2024

Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng giao dịch tiền mã hóa của Binance (iOS/​Android)

Theo dõi chúng tôi trên  

  • Telegram

  • X

  • Facebook

  • Instagram

​Binance bảo lưu toàn quyền tùy ý sửa đổi hoặc hủy thông báo này bất kỳ lúc nào và vì bất kỳ lý do gì mà không cần báo trước.​

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Giá tài sản kỹ thuật số có thể biến động. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể tăng hoặc giảm và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm đối với các quyết định đầu tư của mình và Binance không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ tổn thất nào bạn có thể gặp phải. Đặc biệt, giao dịch Hợp đồng Tương lai chịu nhiều rủi ro từ thị trường và biến động giá. Bạn có thể được yêu cầu ký quỹ bổ sung hoặc thanh toán lãi trong thời gian ngắn. Nếu không nạp tiền ký quỹ hoặc thanh toán lãi theo yêu cầu trong thời gian quy định, tài sản thế chấp của bạn có thể bị thanh lý mà không cần có sự đồng ý của bạn. Hơn nữa, bạn sẽ vẫn phải chịu trách nhiệm pháp lý về mọi khoản thâm hụt phát sinh trong tài khoản của mình và lãi suất được tính trên tài khoản của bạn. Tất cả số dư ký quỹ của bạn có thể bị thanh lý trong trường hợp có thay đổi bất lợi về giá. Hiệu suất trong quá khứ không phải là chỉ số đáng tin cậy để xác định hiệu suất trong tương lai. Trước khi giao dịch, bạn nên đánh giá độc lập sự phù hợp của giao dịch dựa trên các mục tiêu và hoàn cảnh của chính bạn, bao gồm cả rủi ro và lợi ích tiềm năng. Tham khảo ý kiến cố vấn của riêng bạn, nếu thích hợp. Thông tin này không nên được hiểu là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để tìm hiểu thêm về cách bảo vệ bản thân, hãy truy cập trang Giao dịch có trách nhiệm của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngCảnh báo rủi ro của chúng tôi.