Thông tin mới về các mức ký quý và đòn bẩy cho nhiều Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M (04/09/2024)

Đăng vào 2024-09-04 08:00

Đây là một thông báo chung. Các sản phẩm và dịch vụ được đề cập ở đây có thể không có tại khu vực của bạn.

Thân gửi Cộng đồng Binance,

Binance Futures đã cập nhật các mức đòn bẩy và ký quỹ cho các Hợp đồng vĩnh cửu WLDUSDT, MEWUSDT, AVAXUSDT, 1000BONKUSDT, 1000SHIBUSDT, SUIUSDT, BCHUSDT, TONUSDT và DOGSUSDT USDⓈ-M, Hợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD COIN-M vào lúc 14:30 ngày 04/09/2024 (Giờ Việt Nam) theo bảng bên dưới. Xin lưu ý rằng các vị thế hiện tại được mở trước thời điểm cập nhật sẽ không bị ảnh hưởng. 

Cập nhật cấp đòn bẩy và mức ký quỹ:

  • WLDUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 5.000

0,60%

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 5.000

0,60%

26 - 50x

5,000 <Vị thế ≤ 25,000

1,00%

26 - 50x

5.000 < Vị thế ≤ 60.000

1,00%

21 - 25x

25.000 <Vị thế ≤ 150.000

2,00%

21 - 25x

60.000 < Vị thế ≤ 300.000

2,00%

11 - 20x

150.000 <Vị thế ≤ 300.000

2,50%

11 - 20x

300.000 < Vị thế ≤ 600.000

2,50%

6 - 10x

300.000 < Vị thế ≤ 3.000.000

5,00%

6 - 10x

600.000 < Vị thế ≤ 3.000.000

5,00%

5x

3.000.000 < Vị thế ≤ 6.000.000

10,00%

5x

3.000.000 < Vị thế ≤ 6.000.000

10,00%

3 - 4x

6.000.000 < Vị thế ≤ 7.500.000

12,50%

3 - 4x

6.000.000 < Vị thế ≤ 7.500.000

12,50%

2x

7.500.000 < Vị thế ≤ 15.000.000

25,00%

2x

7.500.000 < Vị thế ≤ 15.000.000

25,00%

1x

15.000.000 < Vị thế ≤ 30.000.000

50,00%

1x

15.000.000 < Vị thế ≤ 30.000.000

50,00%

  • MEWUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

26 - 50x

0 <Vị thế ≤ 5.000

1.50%

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 10.000

1,00%

21 - 25x

5,000 <Vị thế ≤ 25,000

2,00%

26 - 50x

10.000 <Vị thế ≤ 20.000

1.50%

11 - 20x

25.000 < Vị thế ≤ 50.000

2,50%

21 - 25x

20.000 < Vị thế ≤ 100.000

2,00%

6 - 10x

50.000 < Vị thế ≤ 500.000

5,00%

11 - 20x

100.000 <Vị thế ≤ 200.000

2,50%

5x

500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000

10,00%

6 - 10x

200.000 < Vị thế ≤ 1.000.000

5,00%

3 - 4x

1.000.000 < Vị thế ≤ 1.250.000

12,50%

5x

1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000

10,00%

2x

1.250.000 < Vị thế ≤ 2.500.000

25,00%

3 - 4x

2.000.000 < Vị thế ≤ 2.500.000

12,50%

1x

2.500.000 <Vị thế ≤ 5.000.000

50,00%

2x

2.500.000 <Vị thế ≤ 5.000.000

25,00%

Không áp dụng

1x

5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000

50,00%

  • AVAXUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 5.000

0.50%

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 5.000

0.50%

41 - 50x

5.000 < Vị thế ≤ 10.000

0.65%

41 - 50x

5,000 <Vị thế ≤ 25,000

0.65%

16 - 40x

10.000 < Vị thế ≤ 25.000

0.75%

16 - 40x

25.000 < Vị thế ≤ 80.000

1,00%

21 - 25x

25.000 < Vị thế ≤ 50.000

1,00%

21 - 25x

80.000 < Vị thế ≤ 400.000

2,00%

11 - 20x

50.000 <Vị thế ≤ 250.000

2,50%

11 - 20x

400.000 < Vị thế ≤ 800.000

2,50%

6 - 10x

250,000 < Vị thế ≤ 1,000,000

5,00%

6 - 10x

800.000 < Vị thế ≤ 4.000.000

5,00%

5x

1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000

10,00%

5x

4.000.000 <Vị thế ≤ 8.000.000

10,00%

3 - 4x

2.000.000 <Vị thế ≤ 5.000.000

12,50%

3 - 4x

8.000.000 < Vị thế ≤ 10.000.000

12,50%

2x

5.000.000 <Vị thế ≤ 25.000.000

25,00%

2x

10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000

25,00%

1x

20.000.000 <Vị thế ≤ 50.000.000

50,00%

1x

20.000.000 <Vị thế ≤ 50.000.000

50,00%

  • 1000BONKUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

26 - 50x

0 <Vị thế ≤ 5.000

1.50%

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 10.000

1,00%

21 - 25x

5.000 < Vị thế ≤ 50.000

2,00%

26 - 50x

10.000 < Vị thế ≤ 30.000

1.50%

11 - 20x

50.000 < Vị thế ≤ 100.000

2,50%

21 - 25x

30.000 < Vị thế ≤ 150.000

2,00%

6 - 10x

100.000 < Vị thế ≤ 1.000.000

5,00%

11 - 20x

150.000 <Vị thế ≤ 300.000

2,50%

5x

1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000

10,00%

6 - 10x

300.000 < Vị thế ≤ 1.500.000

5,00%

3 - 4x

2.000.000 < Vị thế ≤ 2.500.000

12,50%

5x

1.500.000 < Vị thế ≤ 3.000.000

10,00%

2x

2.500.000 <Vị thế ≤ 5.000.000

25,00%

3 - 4x

3.000.000 < Vị thế ≤ 3.750.000

12,50%

1x

5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000

50,00%

2x

3.750.000 < Vị thế ≤ 7.500.000

25,00%

Không áp dụng

1x

7.500.000 < Vị thế ≤ 15.000.000

50,00%

  • 1000SHIBUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

41 - 50x

0 <Vị thế ≤ 5.000

0.65%

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 10.000

0.65%

26 - 40x

5,000 <Vị thế ≤ 25,000

0.75%

41 - 50x

10.000 < Vị thế ≤ 25.000

0.75%

21 - 25x

25.000 <Vị thế ≤ 150.000

1,00%

26 - 40x

25.000 <Vị thế ≤ 150.000

1,00%

11 - 20x

150.000 < Vị thế ≤ 600.000

2,50%

21 - 25x

150.000 <Vị thế ≤ 300.000

2,00%

6 - 10x

600.000 < Vị thế ≤ 1.500.000

5,00%

11 - 20x

300.000 < Vị thế ≤ 600.000

2,50%

5x

1.500.000 < Vị thế ≤ 3.000.000

10,00%

6 - 10x

600.000 < Vị thế ≤ 3.000.000

5,00%

3 - 4x

3.000.000 <Vị thế ≤ 5.000.000

12,50%

5x

3.000.000 < Vị thế ≤ 6.000.000

10,00%

2x

5.000.000 < Vị thế ≤ 9.000.000

25,00%

3 - 4x

6.000.000 < Vị thế ≤ 7.500.000

12,50%

1x

9.000.000 < Vị thế ≤ 30.000.000

50,00%

2x

7.500.000 < Vị thế ≤ 15.000.000

25,00%

Không áp dụng

1x

15.000.000 < Vị thế ≤ 30.000.000

50,00%

  • SUIUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

26 - 50x

0 <Vị thế ≤ 5.000

1.50%

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 10.000

1,00%

21 - 25x

5.000 < Vị thế ≤ 20.000

2,00%

26 - 50x

10.000 < Vị thế ≤ 30.000

1.50%

11 - 20x

20.000 < Vị thế ≤ 25.000

2,50%

21 - 25x

30.000 < Vị thế ≤ 150.000

2,00%

6 - 10x

25.000 < Vị thế ≤ 200.000

5,00%

11 - 20x

150.000 <Vị thế ≤ 300.000

2,50%

5x

200.000 < Vị thế ≤ 400.000

10,00%

6 - 10x

300.000 < Vị thế ≤ 1.500.000

5,00%

3 - 4x

400.000 < Vị thế ≤ 500.000

12,50%

5x

1.500.000 < Vị thế ≤ 3.000.000

10,00%

2x

500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000

25,00%

3 - 4x

3.000.000 < Vị thế ≤ 3.750.000

12,50%

1x

1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000

50,00%

2x

3.750.000 < Vị thế ≤ 7.500.000

25,00%

Không áp dụng

1x

7.500.000 < Vị thế ≤ 15.000.000

50,00%

  • BCHUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 5.000

0.50%

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 5.000

0.50%

41 - 50x

5.000 < Vị thế ≤ 10.000

0.65%

41 - 50x

5.000 < Vị thế ≤ 10.000

0.65%

26 - 40x

10.000 <Vị thế ≤ 50.000

1,00%

26 - 40x

10.000 < Vị thế ≤ 100.000

1,00%

11 - 25x

50.000 < Vị thế ≤ 500.000

2,00%

21 - 25x

100.000 <Vị thế ≤ 500.000

2,00%

6 - 10x

500.000 <Vị thế ≤ 2.000.000

5,00%

11 - 20x

500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000

2,50%

5x

2.000.000 <Vị thế ≤ 4.000.000

10,00%

6 - 10x

1.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000

5,00%

4x

4.000.000 <Vị thế ≤ 8.000.000

12,50%

5x

5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000

10,00%

3x

8.000.000 < Vị thế ≤ 15.000.000

15,00%

3 - 4x

10.000.000 <Vị thế ≤ 15.000.000

12,50%

2x

15.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000

25,00%

2x

15.000.000 < Vị thế ≤ 25.000.000

25,00%

1x

20.000.000 <Vị thế ≤ 50.000.000

50,00%

1x

25.000.000 < Vị thế ≤ 50.000.000

50,00%

  • TONUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

26 - 50x

0 <Vị thế ≤ 5.000

1.50%

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 10.000

1,00%

21 - 25x

5.000 < Vị thế ≤ 50.000

2,00%

26 - 50x

10.000 < Vị thế ≤ 80.000

1.50%

11 - 20x

50.000 < Vị thế ≤ 100.000

2,50%

21 - 25x

80.000 < Vị thế ≤ 400.000

2,00%

6 - 10x

100.000 < Vị thế ≤ 1.000.000

5,00%

11 - 20x

400.000 < Vị thế ≤ 800.000

2,50%

5x

1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000

10,00%

6 - 10x

800.000 < Vị thế ≤ 4.000.000

5,00%

3 - 4x

2.000.000 < Vị thế ≤ 2.500.000

12,50%

5x

4.000.000 <Vị thế ≤ 8.000.000

10,00%

2x

2.500.000 <Vị thế ≤ 5.000.000

25,00%

3 - 4x

8.000.000 < Vị thế ≤ 10.000.000

12,50%

1x

5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000

50,00%

2x

10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000

25,00%

Không áp dụng

1x

20.000.000 <Vị thế ≤ 40.000.000

50,00%

  • DOGSUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 5.000

1,00%

51 - 75x

0 <Vị thế ≤ 10.000

1,00%

26 - 50x

5.000 < Vị thế ≤ 10.000

1.50%

26 - 50x

10.000 < Vị thế ≤ 40.000

1.50%

21 - 25x

10.000 <Vị thế ≤ 20.000

2,00%

21 - 25x

40.000 < Vị thế ≤ 200.000

2,00%

11 - 20x

20.000 < Vị thế ≤ 40.000

2,50%

11 - 20x

200.000 < Vị thế ≤ 400.000

2,50%

6 - 10x

40.000 < Vị thế ≤ 200.000

5,00%

6 - 10x

400.000 < Vị thế ≤ 2.000.000

5,00%

5x

200.000 < Vị thế ≤ 400.000

10,00%

5x

2.000.000 <Vị thế ≤ 4.000.000

10,00%

3 - 4x

400.000 < Vị thế ≤ 500.000

12,50%

3 - 4x

4.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000

12,50%

2x

500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000

25,00%

2x

5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000

25,00%

1x

1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000

50,00%

1x

10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000

50,00%

  • AVAXUSD (Hợp đồng vĩnh cửu COIN-M)

Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây

Đòn bẩy và mức ký quỹ mới

Đòn bẩy trước khi thay đổi

Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng AVAX)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi

Đòn bẩy sau khi thay đổi

Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng AVAX)

Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi

11 - 20x

0 < Vị thế ≤ 1.000

2,50%

11 - 20x

0 < Vị thế ≤ 1.000

2,50%

6 - 10x

1.000 < Vị thế ≤ 2.000

5,00%

6 - 10x

1.000 < Vị thế ≤ 10.000

5,00%

5x

2.000 < Vị thế ≤ 4.000

10,00%

5x

10.000 <Vị thế ≤ 20.000

10,00%

3 - 4x

4.000 <Vị thế ≤ 5.000

12,50%

3 - 4x

20.000 < Vị thế ≤ 25.000

12,50%

2x

5,000 < Vị thế ≤ 7.000

25,00%

2x

25.000 < Vị thế ≤ 50.000

25,00%

1x

7.000 < Vị thế ≤ 30.000

50,00%

1x

50.000 < Vị thế ≤ 100.000

50,00%

Thông tin tham khảo thêm:

Lưu ý: Bản dịch của bài viết và bản gốc tiếng Anh có thể có sự khác biệt. Vui lòng tham khảo bản gốc để cập nhật thông tin mới nhất hoặc chính xác nhất nếu có bất kỳ sự khác biệt nào.

Cảm ơn sự ủng hộ của các bạn!

Đội ngũ Binance

04/09/2024

Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng giao dịch tiền mã hóa của Binance (iOS/​Android)

Theo dõi chúng tôi trên  

  • Telegram

  • X

  • Facebook

  • Instagram

​Binance bảo lưu toàn quyền tùy ý sửa đổi hoặc hủy thông báo này bất kỳ lúc nào và vì bất kỳ lý do gì mà không cần báo trước.​

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Để tuân thủ các yêu cầu của MiCA, từ ngày 30/06/2024, các stablecoin không thuộc diện quản lý sẽ phải chịu một số hạn chế nhất định đối với người dùng ở EEA. Để biết thêm thông tin, vui lòng nhấp vào đây

Giá tài sản kỹ thuật số có thể biến động. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể tăng hoặc giảm và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm đối với các quyết định đầu tư của mình và Binance không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ tổn thất nào bạn có thể gặp phải. Đặc biệt, giao dịch Hợp đồng Tương lai chịu nhiều rủi ro từ thị trường và biến động giá. Bạn có thể được yêu cầu ký quỹ bổ sung hoặc thanh toán lãi trong thời gian ngắn. Nếu không nạp tiền ký quỹ hoặc thanh toán lãi theo yêu cầu trong thời gian quy định, tài sản thế chấp của bạn có thể bị thanh lý mà không cần có sự đồng ý của bạn. Hơn nữa, bạn sẽ vẫn phải chịu trách nhiệm pháp lý về mọi khoản thâm hụt phát sinh trong tài khoản của mình và lãi suất được tính trên tài khoản của bạn. Tất cả số dư ký quỹ của bạn có thể bị thanh lý trong trường hợp có thay đổi bất lợi về giá. Hiệu suất trong quá khứ không phải là chỉ số đáng tin cậy để xác định hiệu suất trong tương lai. Trước khi giao dịch, bạn nên đánh giá độc lập sự phù hợp của giao dịch dựa trên các mục tiêu và hoàn cảnh của chính bạn, bao gồm cả rủi ro và lợi ích tiềm năng. Tham khảo ý kiến cố vấn của riêng bạn, nếu thích hợp. Thông tin này không nên được hiểu là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để tìm hiểu thêm về cách bảo vệ bản thân, hãy truy cập trang Giao dịch có trách nhiệm của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngCảnh báo rủi ro của chúng tôi.