- ICXUSDT, DARUSDT, DUSKUSDT và XEMUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M) vào lúc 16:00 ngày 01/12/2022 (Giờ Việt Nam)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy | Vị thế Trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính theo USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì (Trước khi thay đổi) | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế Sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính theo USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì (Sau khi thay đổi) |
11 - 20x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1,00% | 11 - 20x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% |
9 - 10x | 5,000 <Vị thế ≤ 25,000 | 2,50% | 9 - 10x | 5,000 <Vị thế ≤ 25,000 | 2,50% |
6 - 8x | 25,000 < Vị thế ≤ 100,000 | 5,00% | 6 - 8x | 25,000 < Vị thế ≤ 100,000 | 5,00% |
3 - 5x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 10,00% | 3 - 5x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 10,00% |
2x | 250,000 < Vị thế ≤ 1,000,000 | 12,50% | 2x | 250,000 < Vị thế ≤ 1,000,000 | 12,50% |
1x | 1.000.000 < Vị thế ≤ 3.000.000 | 50,00% | 1x | 1.000.000 < Vị thế ≤ 3.000.000 | 50,00% |
- JASMYUSDT, TRBUSDT, TOMOUSDT và ATAUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M) vào lúc 16:30 ngày 01/12/2022 (Giờ Việt Nam)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy | Vị thế Trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính theo USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì (Trước khi thay đổi) | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế Sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính theo USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì (Sau khi thay đổi) |
11 - 20x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 1,00% | 11 - 20x | 0 <Vị thế ≤ 5.000 | 2,00% |
9 - 10x | 5,000 <Vị thế ≤ 25,000 | 2,50% | 9 - 10x | 5,000 <Vị thế ≤ 25,000 | 2,50% |
6 - 8x | 25,000 < Vị thế ≤ 100,000 | 5,00% | 6 - 8x | 25,000 < Vị thế ≤ 100,000 | 5,00% |
3 - 5x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 10,00% | 3 - 5x | 100,000 <Vị thế ≤ 250,000 | 10,00% |
2x | 250,000 < Vị thế ≤ 1,000,000 | 12,50% | 2x | 250,000 < Vị thế ≤ 1,000,000 | 12,50% |
1x | 1.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000 | 50,00% | 1x | 1.000.000 < Vị thế ≤ 3.000.000 | 50,00% |
- BNXUSDT (USDⓈ-M Hợp đồng vĩnh cửu) vào lúc 17:00 ngày 01/12/2022 (Giờ Việt Nam)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây | Đòn bẩy và mức ký quỹ mới | ||||
Đòn bẩy | Vị thế Trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính theo USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì (Trước khi thay đổi) | Đòn bẩy sau khi thay đổi | Vị thế Sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính theo USDT) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì (Sau khi thay đổi) |
21 - 25x | 0 <Vị thế ≤ 50.000 | 1,00% | 21x | 0 <Vị thế ≤ 50.000 | 1,00% |
11 - 20x | 50.000 <Vị thế ≤ 150.000 | 2,50% | 11 - 20x | 50.000 <Vị thế ≤ 150.000 | 2,50% |
6 - 10x | 150.000 <Vị thế ≤ 250.000 | 5,00% | 6 - 10x | 150.000 <Vị thế ≤ 250.000 | 5,00% |
5x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 10,00% | 5x | 250.000 <Vị thế ≤ 500.000 | 10,00% |
3 - 4x | 500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000 | 12,50% | 3 - 4x | 500.000 <Vị thế ≤ 1.000.000 | 12,50% |
2x | 1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000 | 25,00% | 2x | 1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000 | 25,00% |
1x | 2.000.000 <Vị thế ≤ 3.000.000 | 50,00% | 1x | 2.000.000 <Vị thế ≤ 3.000.000 | 50,00% |
- Lưu ý quan trọng: Thay đổi mức ký quỹ duy trì sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thanh lý. Những người dùng đang nắm giữ vị thế hiện tại của các Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M nêu trên sẽ bị ảnh hưởng. Để tránh bị thanh lý (tức là tỷ lệ ký quỹ đạt 100%), vui lòng thêm mức ký quỹ vào tài khoản Hợp đồng tương lai USDⓈ-M hoặc giảm các vị thế của bạn. Người dùng nên kiểm soát tỷ lệ ký quỹ ở mức dưới 80%.
- Việc thay đổi tỷ lệ ký quỹ duy trì sẽ ảnh hưởng đến Funding rate của các hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M nêu trên. Funding rate giới hạn = clamp (Funding rate, -0,75 * Tỷ lệ ký quỹ duy trì, 0,75* Tỷ lệ ký quỹ duy trì). Để biết thêm thông tin về Funding rate, vui lòng tham khảo Giới thiệu về Funding rate của Binance Futures.