Futures
Tổng quan
Xếp hạng
Yêu thích
Hợp đồng tương lai USDⓈ-M
Hợp đồng tương lai COIN-M
Tên coin | Giá | Biến động 24h | Cao nhất 24h | Thấp nhất 24h | Khối lượng 24h | Funding Rate | Hành động |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BTCUSDT Vĩnh cửu | 71,576.4 $71,576.40 | +2.07% | 71,636.2 | 68,364.8 | 21,284.59M | 0.0000% | |
ETHUSDT Vĩnh cửu | 3,610.79 $3,610.79 | +1.37% | 3,615.83 | 3,461.18 | 8,302.03M | 0.0000% | |
BCHUSDT Vĩnh cửu | 570.10 $570.10 | +5.41% | 583.79 | 525.00 | 1,093.35M | 0.0000% | |
XRPUSDT Vĩnh cửu | 0.6251 $0.63 | +0.94% | 0.6255 | 0.6036 | 632.96M | 0.0000% | |
EOSUSDT Vĩnh cửu | 1.074 $1.07 | -0.19% | 1.079 | 1.035 | 90.21M | 0.0000% | |
LTCUSDT Vĩnh cửu | 95.45 $95.45 | +0.51% | 96.70 | 93.04 | 384.30M | 0.0000% | |
TRXUSDT Vĩnh cửu | 0.12077 $0.12 | +0.58% | 0.12080 | 0.11901 | 35.90M | 0.0000% | |
ETCUSDT Vĩnh cửu | 32.700 $32.70 | +2.09% | 32.725 | 31.086 | 181.02M | 0.0000% | |
LINKUSDT Vĩnh cửu | 19.415 $19.41 | -0.40% | 19.833 | 19.026 | 293.92M | 0.0000% | |
XLMUSDT Vĩnh cửu | 0.13811 $0.14 | +2.03% | 0.13894 | 0.13230 | 51.48M | 0.0000% |
Chỉ số thị trường