Lời cam kết đảm bảo minh bạch của Binance

2022-11-09

Lần gần nhất cập nhật trang này là ngày 09/10/2023:

Giờ đây, người dùng có thể tham khảo trang Bằng chứng dự trữ chính thức của chúng tôi nếu muốn xem thông tin cập nhật theo thời gian thực và bằng chứng cho thấy Binance có tiền chi trả cho tất cả tài sản của người dùng theo tỷ lệ 1:1.


Nội dung dưới đây được xuất bản lần đầu vào ngày 10/11/2022.

Vui lòng tham khảo bản cập nhật bên trên (09/10/2023) để biết thông tin mới nhất về Bằng chứng về dự trữ của Binance.


Là một phần trong cam kết lâu dài của Binance về tính minh bạch và củng cố niềm tin vào hệ sinh thái, chúng tôi đang chia sẻ thông tin chi tiết về địa chỉ ví nóng và ví lạnh của mình.

Đây là điểm khởi đầu khi chúng tôi cố gắng tạo bằng chứng về tiền theo mô hình cây Merkle mà chúng tôi sẽ chia sẻ với cộng đồng trong vài tuần tới. 

Mục tiêu của chúng tôi là giúp người dùng nền tảng nhận thức và đưa ra quyết định sáng suốt phù hợp với mục tiêu tài chính của mình. 

Bên dưới là tóm tắt về dữ liệu hiển thị trong danh sách địa chỉ ví:

*Bao gồm các mạng lưới: BTC, ETH, BSC, BNB và TRX.

*Dữ liệu được thu thập vào ​​07:00 ngày 10/11/2022 (Giờ Việt Nam).

Chỉ có token chính trên mạng lưới BTC, ETH, BSC, BNB và TRX mới được đưa vào danh sách này. Đây không phải là tập dữ liệu hoàn chỉnh (sẽ được chia sẻ sau trong báo cáo đầy đủ).

BTC (~475.000 BTC) 

ETH (~4,8 triệu ETH) 

USDT (~17,6 tỷ USDT) 

BUSD (~21,7 tỷ BUSD)

USDC (~601 triệu USDC)

BNB (~58 triệu BNB). 

Vui lòng tìm danh sách chi tiết các ví có đường liên kết để xem ở bên dưới:

Coin

Mạng lưới

Số dưịa chỉ

Số dư

Độ cao

BTC

BTC

252.597

762465

BTC

BTC

125.351

762465

BTC

BTC

61.472

762465

BTC

BTC

36.447

762493

ETH

ETH

1.996.008

15934489

ETH

ETH

1.904.674

15935584

ETH

ETH

10.000

15934492

ETH

ETH

616.398

15935898

ETH

ETH

82.750

15935898

ETH

ETH

70.901

15935898

ETH

ETH

67.302

15935898

ETH

ETH

58.592

15935898

ETH

ETH

42.545

15935898

USDC

ETH

549.565

15934499

USDC

ETH

309.503.197

15935895

USDC

ETH

115.246.732

15935875

USDC

ETH

69.926.385

15935892

USDC

TRX

106.432.612

45818787

USDT

ETH

1.250.000.115

15934495

USDT

ETH

600.000.000

15934505

USDT

ETH

526.422

15934499

USDT

ETH

809.939.998

15935898

USDT

ETH

74.178.945

15935898

USDT

ETH

61.296.558

15935898

USDT

ETH

54.695.297

15935898

USDT

ETH

49.650.585

15935898

USDT

ETH

51.261

15934488

USDT

TRX

7.000.000.109

45813062

USDT

TRX

5.751.361.898

45813071

USDT

TRX

1.507.320.720

45818805

USDT

TRX

122.016.648

45818805

USDT

TRX

109.925.232

45818805

USDT

TRX

104.906.164

45818805

USDT

TRX

84.048.608

45818805

USDT

TRX

78.960.494

45818805

BUSD

ETH

14.596.049.087

15934505

BUSD

ETH

5.325.500.000

15934494

BUSD

ETH

1.000.000.000

15934488

BUSD

ETH

548.682.788

15934492

BUSD

ETH

1.092.140

15934499

BUSD

ETH

96.848.328

15935881

BUSD

ETH

95.222.884

15935898

BUSD

ETH

49.824.173

15935895

BNB

BEP2

29.888.000

277428134

BNB

BEP2

4.000.000

277428522

BNB

BEP2

2.014.620

277428615

BNB

BEP2

200.000

277428636

BNB

BEP2

283.852

277467847

BNB

BEP2

111.091

275014385

BNB

BEP2

16.387

277467430

BNB

BEP2

13.897

272331028

BNB

BEP2

13.893

272331009

BNB

BEP2

13.890

272330993

BNB

BEP2

13.890

272331006

BNB

BEP2

13.889

272331005

BNB

BEP2

13.889

272331018

BNB

BEP2

13.889

272330988

BNB

BEP2

13.888

272331007

BNB

BEP2

13.888

272331002

BNB

BEP2

13.888

272331000

BNB

BEP2

13.888

272330991

BNB

BEP2

13.888

276952310

BNB

BEP2

13.888

272331019

BNB

BEP2

13.888

272330983

BNB

BEP2

13.888

272330981

BNB

BEP2

13.888

272330998

BNB

BEP2

13.888

272330994

BNB

BEP2

9.462

277467430

BNB

BEP20

4.784.753

22914769

BNB

BEP20

10.000

22914767

BNB

BEP20

7.000

22914765

BNB

BEP20

117.238

22920346

BNB

BEP20

113.924

22920346

BNB

BEP20

107.470

22920346

BNB

BEP20

102.739

22920346

BNB

BEP20

92.016

22920346

BNB

BEP20

46.058

22920346

BNB

BEP20

41.152

22920346

BNB

BEP20

24.725

22920346

BNB

BEP20

6.473

22920346

BNB

BEP20

6.412

22920346

BNB

BEP20

6.403

22920346

BNB

BEP20

6.148

22920346

BNB

BEP20

6.141

22920346

BNB

ETH

8.623.840

15934488

BNB

ETH

7.483.842

15935511

Mới đây, chúng tôi cũng đã nạp tiền vào quỹ SAFU hàng đầu trong ngành của mình. Đây là quỹ bảo hiểm khẩn cấp được thành lập vào năm 2018 để bảo vệ người dùng Binance trong những tình huống bất lợi. Quỹ hiện có giá trị 1 tỷ USD và cũng nằm trong cam kết xây dựng hệ sinh thái blockchain an toàn nhất, công bằng nhất trên thế giới của chúng tôi với người dùng.