Mô hình giao dịch Wyckoff là phương pháp phân tích thị trường đầu tư có hiệu quả tốt và được áp dụng cho đến ngày nay. Dựa vào quy luật diễn biến của thị trường, khi áp dụng phương pháp Wyckoff sẽ giúp nhà đầu tư có quyết định sáng suốt để vào lệnh mua hoặc bán.

Phương pháp giao dịch Wyckoff là gì?

Phương pháp Wyckoff (mô hình Wyckoff) là một phương pháp phân tích dựa trên các quy luật về diễn biến của thị trường giúp các trader đánh giá tổng thể thị trường, tìm ra những vùng có lợi nhuận tiềm năng và xác định mục tiêu giao dịch.

Các cách tiếp cận lý thuyết và thực tế của phương pháp Wyckoff đối với thị trường bao gồm:

  • Xác định vùng mua/bán tiềm năng để vào các lệnh mua hoặc bán.

  • Phân tích kênh dao động, tích lũy và phân phối.

  • Cách sử dụng biểu đồ Point và Figure để xác định mục tiêu giá.

Từ nền tảng của quy luật Wyckoff, đã có 2 phương pháp nổi tiếng được phát triển và vận dụng phổ biến trên thị trường là mô hình Spring and Upthrust và phương pháp VSA (Phân tích khối lượng và giá). 

Tuy nhiên, trong bài viết này chỉ tập trung giới thiệu các quy luật, nguyên tắc và kỹ thuật giao dịch của mô hình Wyckoff, cụ thể: 

  • 3 quy luật cơ bản của phương pháp luận Wyckoff

  • Chu kỳ giá của mô hình Wyckoff (Wyckoff Price Cycle)

  • Sơ đồ Wyckoff

  • “Composite Man” là gì?

  • 5 bước tiếp cận thị trường chi tiết

Phương pháp Wyckoff là gì?

Mô hình Wyckoff giúp các trader đánh giá tổng thể thị trường giao dịch (Nguồn: Internet)

3 quy luật quan trọng của mô hình Wyckoff là gì?

3 quy luật của mô hình Wyckoff (The Laws of Wyckoff) bao gồm: Quy luật cung – cầu, Nhân – Quả, Nỗ lực – Kết quả.

3.1 Quy luật Cung – Cầu

Đây là quy luật đầu tiên và cũng là trọng tâm trong phương pháp luận Wyckoff. Quy luật này cho biết rằng giá sẽ tăng khi cầu lớn hơn cung, ngược lại khi cung lớn hơn cầu, giá sẽ giảm:

  • Cung > Cầu => Giá giảm;

  • Cung < Cầu => Giá tăng;

  • Cung = Cầu => Giá (hầu như) không đổi.

Để nhận định được sức mạnh của cung và cầu, các bạn có thể nghiên cứu bằng việc so sánh giá và khối lượng giao dịch. Tuy nhiên, trên thực tế việc này cần khá nhiều thời gian để học hỏi.

3.2 Quy luật Nhân – Quả

Quy luật này được sử dụng để xác định mục tiêu giá dựa trên thời gian tích lũy, thông qua biểu đồ Point & Figure. Hiểu một cách đơn giản, khi giá đi ngang sideway càng lâu (tích lũy), thì khi nó thoát ra khỏi vùng tích lũy sẽ có sức mạnh xu hướng càng lớn. Việc tích lũy được coi là nguyên nhân dẫn đến sức mạnh của xu hướng.

Quy luật này giúp dự đoán mức giá kỳ vọng bằng cách xác định mức độ tiềm năng của một xu hướng đang được hình thành từ nền tích lũy hoặc phân phối.

Quy luật nhân quả trong phương pháp Wyckoff là gì?

Quy luật nhân quả trong phương pháp Wyckoff (Nguồn: Internet)

3.3 Quy luật Nỗ lực và Kết quả

Quy luật Wyckoff này cho thấy những tín hiệu cảnh báo sớm về một sự thay đổi xu hướng có thể xảy ra trong tương lai gần. Sự phân kỳ giữa giá và khối lượng thường cho thấy biến động của xu hướng giá.

Những thay đổi về giá được coi là kết quả của sự nỗ lực, thể hiện qua sự thay đổi của khối lượng giao dịch. Nếu giá và khối lượng biến động một cách hòa hợp với nhau thì có thể xu hướng sẽ tiếp tục. Nhưng nếu chúng có sự khác biệt trong biên độ dao động thì nhiều khả năng xu hướng có thể dừng lại.

Quy luật Nỗ lực và Kết quả trong mô hình Wyckoff là gì?

Quy luật Nỗ lực và Kết quả trong phương pháp Wyckoff (Nguồn: Internet)

Khái niệm “Composite man” trong Wyckoff là gì?

Composite man (Người vận hành phía sau) là tổng hợp các thế lực lớn đằng sau thị trường (các nhà giao dịch tổ chức, quỹ đầu tư…).

Trên thực tế, hành vi của các nhà giao dịch cá nhân thường đi ngược lại với tổng thể thị trường, nói cách khác chính là ngược lại với “Composite man” dẫn đến thua lỗ. Vì vậy, Wyckoff cho rằng các trader nên hành động theo composite man, vì chiến lược của thế lực này hoàn toàn có thể học hỏi được. Được gọi là đứng trên vai người khổng lồ.

Từ khái niệm Composite man, chúng ta có một mô hình Wyckoff Price Cycle về chu kỳ của thị trường gồm bốn giai đoạn: tích lũy, tăng trưởng, phân phối và suy thoái.

Composite man trong mô hình Wyckoff

Wyckoff price cycle trong phương pháp Wyckoff (Nguồn: Internet)

Các chu kỳ trong phương pháp Wyckoff

Phương pháp Wyckoff gồm 4 giai đoạn: Giai đoạn tích luỹ, tăng trưởng, phân phối và suy thoái. Cụ thể:

Giai đoạn tích lũy

Để nhận biết được giai đoạn này, chỉ cần nhìn “Composite man” bắt đầu mua tài sản tích lũy. Tuy nhiên, dòng tiền của nhóm này đồ vào thị trường vô cùng khéo léo, khó nhận biết được và không làm giá tăng mạnh đột ngột. Do đó, các nhà giao dịch cá nhân thực sự khó nhận biết được điều này.

Giai đoạn tăng trưởng

Giai đoạn tích lũy kết thúc cũng là khởi đầu cho giai đoạn tăng trưởng. Lúc này, Composite man đã tích lũy đủ nhiều, lực bán ra đã giảm mạnh, nhóm này sẽ tiến hành đẩy giá lên cao. Thuận theo tự nhiên theo tâm lý đầu tư, các nhà giao dịch nhỏ lẻ sẽ bị hấp dẫn bởi lực tăng giá và nhanh chóng tham gia thị trường sội động, lại càng đẩy giá mạnh mẽ. Ngay lúc này, cầu sẽ lớn hơn cung.

Giai đoạn phân phối

Composite man đã nhận thấy thị trường tăng đủ nhiều, họ sẽ bắt đầu bán ra tài sản đang nắm cho người tham gia vào thị trường muộn. Nhìn vào biểu đồ, bạn sẽ thấy giai đoạn này sẽ đi ngang, thể hiện cung đáp ứng được cầu, 2 bên cân bằng cho đến khi nguồn cung cạn kiệt.

Giai đoạn suy thoái

Khi nguồn cung khan hiếm, thì cung cũng đã nhỏ hơn cầu. Quá trình giảm giá diễn ra vô cùng mạnh, trượt dài khiến cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ tham gia sau hoang mang. Lúc này, họ đang vội vàng bán ra tài sản để tránh thua lỗ thêm.

Sơ đồ Wyckoff trong chu kỳ tích lũy và phân phối

Trong bốn chu kỳ của mô hình Wyckoff, tích lũy và phân phối là hai giai đoạn quyết định đến tình hình thị trường. Wyckoff cũng đã xây dựng các mô hình thể hiện các sự kiện diễn ra trong hai giai đoạn này để mọi người hiểu được chuyện gì thực sự diễn ra.

Mỗi chu kỳ tích lũy và phân phối trong phương pháp Wyckoff được chia ra làm 5 giai đoạn nhỏ từ A đến E, và trong đó có nhiều sự kiện được diễn ra cũng như hành vi của giá trong từng giai đoạn đó.

Sơ đồ Wyckoff trong chu kỳ tích lũy và phân phối

Trong bốn chu kỳ của mô hình Wyckoff, tích lũy và phân phối là hai giai đoạn quyết định đến tình hình thị trường. Wyckoff cũng đã xây dựng các mô hình thể hiện các sự kiện diễn ra trong hai giai đoạn này để mọi người hiểu được chuyện gì thực sự diễn ra.

Mỗi chu kỳ tích lũy và phân phối trong phương pháp Wyckoff được chia ra làm 5 giai đoạn nhỏ từ A đến E, và trong đó có nhiều sự kiện được diễn ra cũng như hành vi của giá trong từng giai đoạn đó.

Sơ đồ mô hình Wyckoff chu kỳ tích lũy

Quá trình tích lũy trong sơ đồ mô hình Wickoff

Sơ đồ chu kỳ tích lũy (Nguồn: Internet)

Các sự kiện diễn ra trong quá trình tích lũy:

  • PS (preliminary support – hỗ trợ cơ sở): bắt đầu xuất hiện một lượng mua đáng kể sau một đợt giảm giá dài hạn, báo hiệu xu hướng giảm có thể sắp kết thúc.

  • SC (Selling Climax – Cao điểm Bán): đây là thời điểm mà áp lực bán được đẩy lên đỉnh điểm. Thông thường, tại điểm này, giá sẽ đóng cửa phía trên các đáy cũ, phản ánh hành động bắt đầu mua vào của những thế lực lớn.

  • AR (Automatic Rally – Biểu tình tự động): có thể hiểu đây là một đợt hồi phục diễn ra một cách tự nhiên. Áp lực bán đã giảm đi đáng kể cộng với lực mua mới đã đẩy giá lên cao.

  • ST (Secondary Test – Thử nghiệm thứ cấp): là lúc mà thị trường test lại vùng giá của sự kiện SC để kiểm tra cung cầu. Khi giá tiếp cận đến khu vực đáy của SC để test vùng hỗ trợ, khối lượng giao dịch và chênh lệch giá sẽ giảm đáng kể. Có thể có một, hai hoặc nhiều ST sau một SC.

  • Test (Kiểm tra): các thế lực lớn thường test lại nguồn cung trong suốt TR (phạm vi giao dịch – Trading Range) hoặc tại các vị trí quan trọng của giai đoạn tăng giá. Nếu nguồn cung tăng đáng kể sẽ đẩy giá xuống sâu và chứng tỏ thị trường chưa sẵn sàng cho xu hướng tăng. Một lần test thành công là khi giá tạo đáy cao hơn và khối lượng giao dịch giảm.

  • SOS (Sign of Strength – Dấu hiệu của sức mạnh): là lúc khối lượng giao dịch và biến động giá ngày càng tăng.

  • LPS (Last Point of Support – Điểm hỗ trợ gần nhất): là mức đáy cuối cùng được tạo ra sau SOS. Trong sơ đồ giai đoạn tích lũy, có thể có nhiều hơn một điểm LPS mặc dù định nghĩa của nó là “cuối cùng”.

  • BU (Back-up): là một thuật ngữ được đặt ra bởi Robert Evans, một giáo viên hàng đầu của phương pháp Wyckoff từ những năm 1930-1960. Theo ông, BU có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như pullback hoặc là một TR mới ở mức cao hơn trước khi hình thành SOS.

Các phase (pha) trong chu kỳ tích lũy theo mô hình Wyckoff

  • Giai đoạn A: là thời điểm báo hiệu sự kết thúc của xu hướng giảm trước đó. Dù nguồn cung vẫn chiếm ưu thế nhưng đã dần giảm xuống, thể hiện qua các sự kiện PS và SC

  • Giai đoạn B: Là thời điểm mà composite man bắt đầu tích lũy, và được coi là khởi nguồn của nguyên nhân trong quy luật Nhân Quả. Giai đoạn này thường kéo dài khá lâu.

  • Giai đoạn C: Giai đoạn này thường thực hiện một bài test cuối cùng đẩy giá tụt xuống, tạo nên Spring. Đây có thể coi là một cái bẫy cho phe bán vì giá phá khỏi các mốc hỗ trợ trước đó. Tuy nhiên ngay sau đó giá sẽ dần tạo ra các mức đáy cao hơn, các nhà giao dịch không tỉnh táo sẽ thua lỗ tại đây.

  • Giai đoạn D: Là thời điểm bắt đầu thực hiện kết quả trong luật Nhân Quả, đánh dấu sự bắt đầu của một xu hướng tăng mới. Tại đây vẫn có các đợt pullback, là những cơ hội tốt cuối cùng để mua vào. Xem chi tiết: Pullback là gì?

  • Giai đoạn E: Đây là giai đoạn cuối cùng của quá trình tích lũy. Tại đây giá đã thoát ra khỏi phạm vi giao dịch do nhu cầu của thị trường tăng cao. Từ đây, thị trường bước vào xu hướng tăng một cách mạnh mẽ.

Sơ đồ chu kỳ phân phối

Quá trình phân phối diễn ra với các sự kiện và giai đoạn ngược lại với Tích lũy, nhưng bản chất thì khá giống nhau.

Chu kỳ phân phối trong sơ đồ mô hình Wickoff là gì

Sơ đồ chu kỳ phân phối (Nguồn: Internet)

Các phase (pha) trong chu kỳ phân phối theo lý thuyết Wyckoff

  • Các sự kiện trong chu kỳ phân phối

    • PSY (preliminary supply – nguồn cung sơ bộ): tài sản bắt đầu được bán ra sau chu kỳ tăng. Khối lượng thường tăng rõ rệt đi kèm biên độ lớn của giá.

    • BC (buying climax – cao trào mua): khối lượng và biên độ giá tiếp tục tăng, lực mua lên đỉnh điểm và giá dường như có thể đạt mức cao nhất tại đây.

    • AR (automatic reaction – phản ứng tự động): Sau BC, lực mua giảm sút đáng kể, nguồn cung tăng dần và bắt đầu có những đợt bán.

    • ST (secondary test – thứ nghiệm thứ cấp): giá quay lại khu vực BC để kiểm tra cung cầu, test lại các mốc kháng cự. Để test thành công thì cung phải lớn hơn cầu, khối lượng giao dịch giảm và biến động giá cũng ít hơn.

    • SOW (sign of weakness – dấu hiệu suy yếu): nguồn cung chiếm ưu thế, thể hiện qua việc khối lượng và biên độ giá tăng trong khi giá dần giảm xuống.

    • LPSY (last point of supply – nguồn cung cuối cùng): một đợt phục hồi yếu ớt với biên độ hẹp cho thấy thị trường không còn sức đẩy giá tăng lên. Những đợt bán cuối cùng cũng diễn ra tại đây.

    Giai đoạn A: là thời điểm báo hiệu sự kết thúc của xu hướng tăng trước đó.

  • Giai đoạn B: Là thời điểm mà composite man bắt đầu bán, cũng được coi là khởi nguồn của nguyên nhân trong quy luật Nhân Quả.

  • Giai đoạn C: Giai đoạn này thường thực hiện một bài test cuối cùng đẩy giá tăng lên, và cũng tạo một bẫy giá cho các nhà giao dịch thiếu kinh nghiệm.

  • Giai đoạn D: Đánh dấu sự bắt đầu của một xu hướng giảm mới. Giai đoạn này gần như là phản chiếu của giai đoạn D trong chu kỳ tích lũy.

  • Giai đoạn E: Giai đoạn cuối cùng của giai đoạn Phân phối đánh dấu sự khởi đầu của một xu hướng giảm giá, với sự phá vỡ rõ ràng xuống dưới phạm vi giao dịch do cung áp đảo mạnh mẽ so với cầu.

Phương pháp Wyckoff tiếp cận thị trường trading qua 5 bước

Phương pháp Wyckoff chỉ ra 5 bước để lựa chọn sản phẩm đầu tư và tham gia giao dịch trong thị trường chứng khoán như sau:

Bước 1: Xác định vị trí hiện tại và xu hướng trong tương lai.

Hãy phân tích xem thị trường đang tích lũy hay có xu hướng, xu hướng đang ở giai đoạn nào, mối quan hệ cung cầu ra sao… Những phân tích này sẽ giúp các trader quyết định xem có nên tham gia thị trường hay không, nếu tham gia thì ở vị thế mua hay bán…

Bước 2: Lựa chọn sản phẩm đầu tư phù hợp với xu hướng

Trong xu hướng tăng, hãy chọn cho mình các sản phẩm đầu tư mạnh hơn thị trường, có mức tăng trưởng cao hơn mức tăng của toàn bộ thị trường. Ngược lại, trong xu hướng giảm hãy lựa chọn các sản phẩm đầu tư có đà giảm lớn hơn đà giảm chung.

Bước 3: Chọn những sản phẩm đầu tư có “nguyên nhân” đáp ứng được mục tiêu

Chúng ta đã nói về nguyên nhân trong quy luật nhân quả của phương pháp Wyckoff, nó được định hình ở giai đoạn B trong cả chu kỳ tích lũy và phân phối. Hãy chọn những sản phẩm đầu tư đang ở các giai đoạn này để đáp ứng được mục tiêu của trader.

Bước 4: Xác định khả năng phá vỡ của giá

Sau khi chọn được sản phẩm đầu tư đang trong các giai đoạn tích lũy, hãy xem xét liệu nó đã sẵn sàng phá vỡ phạm vi giao dịch để mang lại lợi nhuận cho mình hay chưa.

Bước 5: Xác định thời gian thích hợp để tham gia vào thị trường

Wyckoff cho rằng chỉ nên tham gia vào thị trường khi các yếu tố của sản phẩm đầu tư phù hợp với các yếu tố chung của thị trường.

Ưu và nhược điểm khi áp dụng mô hình Wyckoff là gì? 

Ưu và nhược điểm phổ biến nhất khi trader sử dụng mô hình Wyckoff: 

  • Ưu điểm: Wyckoff là một phương pháp giao dịch đáng tin cậy mà các trader trên toàn cầu áp dụng. Mô hình giúp nhà giao dịch nắm bắt được tâm lý thị trường và giam gia vị thế của những người đi đầu, đầu tư lớn. Ngoài ra, nếu trader kết hợp tốt với các chỉ số khối lượng giao dịch (Volume) và chỉ số động lượng (Momentum), con đường giao dịch sẽ càng thuận lợi hơn. 

  • Nhược điểm: Với những nhà giao dịch mới, mô hình Wyckoff dễ dàng gây nhầm lẫn giữa các giai đoạn tích luỹ và phân phối. Bên cạnh đó, phương pháp này còn được giới Pro trader đánh giá là ở mức độ khó, không dễ sử dụng để phân tích kỹ thuật. 

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về phương pháp Wyckoff

Phương pháp Wyckoff có thực sự hiệu quả? 

Hoàn toàn hiệu quả, nếu bạn có sự nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng. Đây là một phương pháp luận được nghiên cứu trong nhiều năm bởi Richard Wyckoff và đã được nhiều trader áp dụng thành công. Giúp nhà đầu tư giải thích được bản chất và hành vi giá trong quá trình giao dịch. Ngoài ra, giai đoạn chu kỳ giá Wyckoff là mộ trong những mô hình cung cầu giá trị nhất đối với cổ phiếu. 

Khung thời gian nào là tốt nhất để áp dụng mô hình Wyckoff?

Theo lý thuyết, quy luật Wyckoff hiệu quả hơn nhiều nếu áp dụng tại khung thời gian dài hạn. Do đó, nhiều nhà phân tích khuyến khích sử dụng khung thời gian hàng ngày hoặc hàng tuần. Tuy nhiên, việc sử dụng mô hình Wyckoff trong các khung thời gian nhỏ hơn cũng có thể giúp trader xác định giai đoạn tích lũy và ước tính được xu hướng có thể xảy ra trong tương lai. Các khung thời gian ngắn bao gồm: 4 giờ, 2 giờ và 1 giờ. 

Mô hình lò xo Wyckoff là gì? 

Mô hình lò xo Wyckoff (Wyckoff spring pattern) là mô hình sử dụng trong giao dịch chứng khoán để dự đoán xu hướng giá của cổ phiếu trong tương lai gần. Tuy nhiên, như với bất kỳ công cụ phân tích kỹ thuật nào khác, nó không thể đảm bảo chắc chắn rằng dự đoán của nó sẽ chính xác 100%.

Mô hình Wyckoff VSA là gì? 

Phương pháp VSA ra đời dựa trên cơ sở lý thuyết của phương pháp luận Wyckoff được phát triển bởi Tom Williams. Mô hình Wyckoff VSA sử dụng các chỉ số khối lượng (Volume) và biến động giá để phân tích các mô hình giá trên biểu đồ. Mô hình VSA này cho phép các nhà đầu tư xác định các khuynh hướng thị trường, các điểm mua vào và bán ra tiềm năng và đưa ra quyết định giao dịch dựa trên đó.

Tham khảo chi tiết: https://vnrebates.org/